ill turn
ill+turn![](img/dict/02C013DD.png) | ['il'tə:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do somebody an ill turn | | làm hại ai một vố, chơi khăm ai một vố | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của cải...) |
/'il'tə:n/
danh từ
vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm to do somebody an ill_turn làm hại ai một vố, chơi khăm ai một vố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của cải...)
|
|